Hiệu chuẩn-kiểm định trang thiết bị ngành thực phẩm
Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ Hiệu chuẩn-kiểm định trang thiết bị ngành thực phẩm
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA, nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
– Hiệu chuẩn Điện – điện tử
– Hiệu chuẩn Nhiệt độ, độ ẩm
– Hiệu chuẩn Áp suất
– Hiệu chuẩn Cơ khí – khối lượng – lực
– Hiệu chuẩn hóa học, y tế, Môi trường…
– Hiệu chuẩn ngành may mặc theo tiêu chuẩn AATCC
– Hiệu chuẩn ngành thực phẩm
Hiệu chuẩn-kiểm định trang thiết bị ngành thực phẩm là bao gồm các thiết bị phòng thí nghiệm và các thiết bị gắn trên dây chuyền sản suất:
1. Thiết bị phòng thí nghiệm: Cân điện tử, cân phân tích, máy đo PH, thiết bị đo nhiệt độ phòng, độ ngọt…
2. các thiết bị gắn trên line sản xuất chủ yếu là các thiết bị đo chênh áp, các thiết bị đo áp suất, đo nhiệt độ.
No. | Equipment’s Name Description |
Manufacturer | Model |
1 | Temperature Gauge | N/A | N/A |
2 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
3 | Temperature Gauge | SHM | N/A |
4 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
5 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
6 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
7 | Thermometer | TEL-TRU | N/A |
8 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
9 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
10 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
11 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
12 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
13 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
14 | Pressure Gauge | HAMBUM | N/A |
15 | Pressure Gauge | WIKA | N/A |
16 | Pressure Gauge | FIMA | N/A |
17 | Pressure Gauge | HAMBUM | N/A |
18 | Pressure Gauge | KKGAUGE | N/A |
19 | Pressure Gauge | ITEC | N/A |
20 | Pressure Gauge | ITEC | N/A |
21 | Pressure Gauge | KKGAUGE | N/A |
22 | Pressure Gauge | DENKI | N/A |
23 | Pressure Gauge | FIDA | N/A |
24 | Pressure Gauge | ITEC | N/A |
25 | Pressure Gauge | ITEC | N/A |
26 | Pressure Gauge | ITEC | N/A |
27 | Pressure Gauge | ITEC | N/A |
28 | Micropipette | HIRSCHMANN | LABOPETTE |
29 | Micropipette | GILSON | P1000 |
30 | Refractometer | KEM | RA-250WE |
31 | Electronic Balance | VIBRA SHINKO | VIBRA TPS 30 |
32 | Needle Detector | MESUTRONIC | N/A |
No. | Equipment’s Name Description |
Manufacturer | Model |
1 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
2 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
3 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
4 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
5 | Pressure Gauge | FIDA | N/A |
6 | Pressure Gauge | KK GAUGES | N/A |
7 | Pressure Gauge | KK GAUGES | N/A |
8 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
9 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
10 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
11 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
12 | Pressure Gauge | ITEC | EN 837-1 |
13 | Pressure Gauge | ITEC | EN 837-1 |
14 | Pressure Gauge | ITEC | EN 837-1 |
15 | Pressure Gauge | ITEC | EN 837-1 |
16 | Pressure Gauge | ITEC | EN 837-1 |
17 | Pressure Gauge | ITEC | EN 837-1 |
18 | Pressure Gauge | NOUVA FIMA | EN 837-1 |
19 | Pressure Gauge | HAMBUM | N/A |
20 | Pressure Gauge | HAMBUM | N/A |
21 | Pressure Gauge | HAMBUM | N/A |
22 | Temperature Gauge | S.H.M | N/A |
23 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
24 | Pressure Gauge | HAMBUM | N/A |
25 | Pressure Gauge | GEA | OM |
26 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
27 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
28 | Temperature Gauge | TAYLOR | N/A |
29 | Temperature Gauge | S.H.M | N/A |
30 | Temperature Gauge | WIKA | N/A |
31 | Pressure Gauge | EMA | OM |
32 | Pressure Gauge | EMA | OM |
33 | Temperature Recorder | SHIMAX | MAC3A |
34 | Temperature Recorder | SHIMAX | MAC3A |
35 | Temperature Recorder | SHIMAX | MAC3A |
36 | Temperature Recorder | SHIMAX | MAC3A |
37 | Temperature Recorder | HONEYWELL | DR4500 |
38 | Temperature Recorder | HONEYWELL | DR4500 |
39 | Temperature Recorder | HONEYWELL | DR4500 |
40 | Temperature Recorder | HONEYWELL | DR4500 |
41 | Temperature Recorder | HONEYWELL | DR4500 |
42 | Temperature Recorder | HONEYWELL | DR4500 |
43 | pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 |
44 | pH Meter | METTLER TOLEDO | S220 |
45 | pH Meter | METTLER TOLEDO | S210 |
46 | pH Meter | METTLER TOLEDO | S210 |
47 | pH Meter | METTLER TOLEDO | S210 |
48 | pH Meter | METTLER TOLEDO | SEVEN2GO |
49 | Electronic Balance | METTLER TOLEDO | ME2002E |
50 | Electronic Balance | METTLER TOLEDO | ME2002 |
QC NGUYÊN VẬT LIỆU | |||
51 | Thickness Gauge | MITUTOYO | ID-C1012EXBS |
NHÀ MÁY DẦU | |||
52 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
53 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
54 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
55 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
56 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
57 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
58 | Temperature Controlller | OMRON | E5CC |
59 | Pressure Gauge | AFRISO | EN 837-1 |
60 | Pressure Gauge | AFRISO | EN 837-1 |
61 | Pressure Gauge | KK GAUGES | N/A |
62 | Pressure Gauge | KK GAUGES | N/A |
63 | Pressure Gauge | AIRTAE | N/A |
64 | Pressure Gauge | AIRTAE | N/A |
65 | Pressure Gauge | AIRTAE | N/A |
66 | Pressure Gauge | N/A | N/A |
67 | Pressure Gauge | AIRTAE | N/A |
68 | Pressure Gauge | SMC | N/A |
69 | Electronic Balance | UTE | UWA-S |
70 | Pocket Refractometer | ATAGO | PAL-1 |
71 | Pocket Refractometer | ATAGO | PAL-1 |
72 | IR Thermometer | RAY TEMP 3 | ETI |
73 | Micropipette | HIRSCHMANN | 1000 |
Incubator | MEMMERT | IN750 |
Electronic Balance | OHAUS | PA214 |
Electronic Balance | OHAUS | PA214 |
Electronic Balance | OHAUS | PA2102 |
Autocalve | ALP | CL-40L |
Measuring Cylinder | ISO LAB | DIN B |
Measuring Cylinder | ISO LAB | DIN B |
Refractometer | ATAGO | PAL-3 |
Moisture Meter | TESTO | 606-2 |
Light Meter | TENMARS | TM-720 |
Measure Tape | CENTURY | N/A |
Measure Tape | LUXTOP | N/A |
Thermo-Hygrometer | NAKATA | NJ-2099TH |
Thermo-Hygrometer | NAKATA | NJ-2099TH |
Thermo-Hygrometer | NAKATA | NJ-2099TH |
Thermo-Hygrometer | NAKATA | NJ-2099TH |
Thermo-Hygrometer | NAKATA | NJ-2099TH |
Thermo-Hygrometer | BIO TEMP | N/A |
Thermo-Hygrometer | ANYMETRE | TH101E |
Thermo-Hygrometer | ANYMETRE | TH101E |
Thermo-Hygrometer | ANYMETRE | TH600B |
Thermal Imager | FLUKE | Ti 200 |
pH Meter | Mettler Toledo | S220 |
pH Meter | Mettler Toledo | S220 |
pH Meter | Mettler Toledo | S220 |
pH Meter | Mettler Toledo | S220 |
Thermo Tester | Laserliner | N/A |
Thermo Tester | Laserliner | N/A |
Visco Meter | BrookField | DV1MLVTJ0 |
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
OUR CALIBRATION – YOUR PRECISION.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Thông tin liên hệ:
Ms. Thiên Kim – 08 365 45011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
B6-Khu TTTDTT- 248 Trần Hưng Đạo, P. Đông Hòa, TP. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
VPGD: Đường số 1, P An Khánh, TP. Thủ Đức, TP. HCM
VPDD: Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
0 Comments